Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dữ dội
[dữ dội]
|
formidable; violent; fierce
The fire raged with a formidable violence
A fierce battle
Heavy fighting in and around Baghdad airport